Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

nhân trung

Academic
Friendly

Từ "nhân trung" trong tiếng Việt có nghĩachỗ lõm giữa môi trên mũi. Đây một phần của khuôn mặt, thường được coi ý nghĩa trong nhân tướng học, một lĩnh vực nghiên cứu về hình dáng đặc điểm của con người để dự đoán tính cách hoặc vận mệnh.

Định nghĩa:
  • Nhân trung: Chỗ lõm giữa môi trên mũi.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Người nhân trung rõ ràng thường được cho tính cách đứng đắn."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Trong nhân tướng học, nếu nhân trung sâu dài thì người đó thường được xem thông minh khả năng lãnh đạo."
Biến thể của từ:
  • Từ "nhân trung" không nhiều biến thể trong cách sử dụng, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "đường nhân trung" (đường nét của nhân trung) hoặc "hình dáng nhân trung".
Các từ gần giống:
  • Mũi: Phần giữa khuôn mặt, nằmtrên nhân trung.
  • Môi: Phần dưới nhân trung, bao gồm môi trên môi dưới.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • "Nhân tướng học": lĩnh vực nghiên cứu về những đặc điểm trên khuôn mặt cơ thể con người, trong đó nhân trung.
  • "Tướng": Có thể hiểu hình dáng hoặc vẻ ngoài của một người, liên quan đến việc phân tích nhân trung trong nhân tướng học.
Lưu ý:
  • Nhân trung không chỉ một phần trên khuôn mặt còn mang nhiều ý nghĩa văn hóa, tâm linh trong xã hội Việt Nam, vậy khi nói đến nhân trung, người nghe có thể liên tưởng đến những điều tốt đẹp hoặc xấu trong tính cách con người.
  1. Chỗ lõm giữa môi trên mũi.

Words Containing "nhân trung"

Comments and discussion on the word "nhân trung"